Page 14 - tong hop tu vung lop 5
P. 14

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Did


           you go to the party?






            Tiếng Anh                                              Tiếng Việt



            1. birthday                                            ngày sinh nhật




            2. party                                               bữa tiệc



            3. fun                                                 vui vẻ/ niềm vui




            4. visit                                               đi thăm




            5. enjoy                                               thưởng thức




            6. funfair                                             khu vui chơi




            7. flower                                              bông hoa



            8. different                                           khác nhau




            9. place                                               địa điểm




            10. festival                                           lễ hội, liên hoan




            11. Book fair                                          Hội chợ sách



            12. teachers’ day                                      ngày nhà giáo




            13. hide-and-seek                                      trò chơi trốn tìm
   9   10   11   12   13   14   15   16