Page 9 - tong hop tu vung lop 5
P. 9
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I
always get up early. How about you?
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
go to school /gəʊ tə sku:l/ Đi học
làm bài tập về
do the homework /du: ðə ‘həʊmwɜ:k/
nhà
nói chuyện
talk with friends /tɔ:k wið frendz/
với bạn bè
brush the teeth /brʌ∫ ðə ti:θ/ đánh răng
tập thể dục
do morning exercise /du: ‘mɔ:niŋ ‘eksəsaiz/
buổi sáng
cook dinner /kuk ‘dinə/ nấu bữa tối
watch TV /wɒt∫ ti:’vi:/ xem ti vi
play football /plei ‘fʊtbɔ:l/ đá bóng
surf the Internet /sɜ:f tə ‘ɪntənet/ lướt mạng
tìm kiếm
look for information /lʊk fɔ:[r] infə’mei∫n/
thông tin
go fishing /gəʊ ‘fi∫iη/ đi câu cá
ride a bicycle /raid ei ‘baisikl/ đi xe đạp