Page 8 - tong hop tu vung lop 5
P. 8
from (prep.) đến từ
pupil (n) học sinh
live (v) sống
busy (adj) bận rộn
far (adj) xa xôi
quiet (adj) yên tĩnh
crowded (adj) đông đúc
large (adj) rộng
small (adj) nhỏ, hẹp
pretty (adj) xinh xắn
beautiful (adj) đẹp
building (n) tòa nhà
tower (n) tòa tháp
field (n) đồng ruộng
noisy (adj) ồn ào
big (adj) to, lớn