Page 7 - tong hop tu vung lop 5
P. 7

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1:


           What’s your address?






            Tiếng Anh                                  Tiếng Việt



            address (n)                                địa chỉ




            lane (n)                                   ngõ



            road (n)                                   đường (trong làng)




            street (n)                                 đường (trong thành phố)




            flat (n)                                   căn hộ




            village (n)                                ngôi làng




            country (n)                                đất nước



            tower (n)                                  tòa tháp




            mountain (n)                               ngọn núi




            district (n)                               huyện, quận




            province (n)                               tỉnh



            hometown (n)                               quê hương




            where (adv)                                ở đâu
   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12