Page 10 - tong hop tu vung lop 5
P. 10

come to the library                 /kʌm tu: tə ‘laibrəri/                 đến thư viện




            go swimming                         /gəʊ ‘swimiη/                          đi bơi




            go to bed                           /gəʊ tə bed/                           đi ngủ




            go shopping                         /gəʊ ‘∫ɒpiŋ/                           đi mua sắm



            go camping                          /gəʊ ‘kæmpiŋ/                          đi cắm trại




            go jogging                          /gəʊ ‘dʒɒgiη/                          đi chạy bộ




            play badminton                      /plei ‘bædmintən/                      chơi cầu lông




            get up                              /’get ʌp/                              thức dậy



            have breakfast                      /hæv ‘brekfəst/                        ăn sáng




            have lunch                          /hæv lʌnt∫/                            ăn trưa




            have dinner                         /hæv ‘dinə/                            ăn tối




            look for                            /lʊk fɔ:[r]/                           tìm kiếm



            project                             /’prədʒekt/                            dự án




            early                               /’ə:li/                                sớm




            busy                                /’bizi/                                bận rộn




            classmate                           /ˈklɑːsˌmeɪt/                          bạn cùng lớp
   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15